🌟 장남 (長男)

☆☆   Danh từ  

1. 여러 아들 가운데 첫 번째로 태어난 아들.

1. TRƯỞNG NAM, CON TRAI ĐẦU, CON TRAI CẢ: Con trai được sinh ra đầu tiên trong số các con trai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 든든한 장남.
    The reliable eldest son.
  • 의젓한 장남.
    A mature eldest son.
  • 집안 장남.
    The eldest son of the family.
  • 삼 형제의 장남.
    The eldest son of the three brothers.
  • 장남 노릇.
    Being the eldest son.
  • 장남 대우.
    Treatment of the eldest son.
  • 장남 체면.
    The honor of the eldest son.
  • 장남의 역할.
    The role of the eldest son.
  • 장남의 책임.
    Responsibility for the eldest son.
  • 장남으로 태어나다.
    Born as the eldest son.
  • 고모네 장남은 치과 의사, 차남은 정신과 의사가 되었다.
    My aunt's eldest son became a dentist and my second son became a psychiatrist.
  • 우리 집 장남인 오빠는 첫째 아들이라 부모님의 기대와 관심이 남달랐다.
    My brother, the eldest son of my family, was the first son, so his parents had different expectations and interests.
  • 젊은 사람이 어떻게 도자기를 굽게 되었나?
    How did a young man get to bake pottery?
    저희 집은 삼대 째 도자기를 만들고 있습니다, 어르신. 저는 장남으로 가업을 잇는 것이고요.
    My house is making pottery for the third generation, sir. i'm the eldest son and i'm a family heir.
Từ đồng nghĩa 맏아들: 여러 아들 가운데 첫 번째로 태어난 아들.
Từ đồng nghĩa 장자(長子): 둘 이상의 아들 가운데 첫째로 태어난 아들.
Từ đồng nghĩa 큰아들: 둘 이상의 아들 가운데 맏이인 아들.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 장남 (장ː남)
📚 thể loại: Quan hệ thân tộc   Sự kiện gia đình  

🗣️ 장남 (長男) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138)