🌟 음하다 (陰 하다)

Tính từ  

1. 날씨가 흐리다.

1. U ÁM: Thời tiết âm u.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 음한 기분.
    A gloomy mood.
  • 음한 기운.
    Dark energy.
  • 음한 날씨.
    Dark weather.
  • 음하고 습하다.
    Mm and humid.
  • 나는 늪지대를 지날 때 축축하고 음한 기분이 들었다.
    I felt damp and dreary as i passed the swamp.
  • 장마 기간이라 하루 종일 날씨가 서늘하고 음하다.
    It's a rainy season, so the weather is cool and gloomy all day.
  • 이곳에 건물을 지으려고 하는데 어떤가요?
    I'm trying to build a building here. how's it going?
    여기는 습하고 음한 기운이 강해서 건물 짓기를 꺼려했던 곳이에요.
    This is a damp, dark place where i was reluctant to build.

2. 마음이 어둡고 엉큼하다.

2. U UẤT: Tâm trạng u tối và ảm đạm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 음한 눈빛.
    Dark eyes.
  • 음한 느낌.
    A gloomy feeling.
  • 음한 생각.
    A negative idea.
  • 음한 소리.
    Negative.
  • 음한 시선.
    A black stare.
  • 여우같이 교활한 그 사람은 속으로 음한 생각을 품고 있었다.
    The fox-like cunning man had a dark idea in his mind.
  • 여주인은 웃고 있는 겉모습과는 다르게 음한 느낌을 주는 사람이었다.
    The hostess was a person who, unlike her smiling appearance, gave a gloomy feeling.
  • 이번에 잡힌 사기꾼 이야기 들었어?
    Did you hear about the fraud we caught this time?
    응. 우리 회사의 돈을 빼돌린 영악하고 음한 생각을 가진 사람이더라고.
    Yeah. he's a smart, dark-minded person who stole our company's money.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 음하다 (음하다) 음한 (음한) 음하여 (음하여) 음해 (음해) 음하니 (음하니) 음합니다 (음함니다)

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57)