🌟 지점 (地點)

  Danh từ  

1. 어떤 지역 안의 특정한 곳.

1. ĐIỂM, ĐỊA ĐIỂM: Nơi được định ra một cách đặc biệt trong khu vực nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가운데 지점.
    The middle point.
  • 도착 지점.
    Arrival point.
  • 사건 지점.
    Event point.
  • 유턴 지점.
    U-turn point.
  • 출발 지점.
    Starting point.
  • 출발 지점에 서 있던 선수들은 출발 신호와 함께 일제히 앞을 향해 달려 나갔다.
    Standing at the starting point, the competitors ran forward in unison with the start signal.
  • 김 씨는 사고가 난 곳으로부터 북쪽으로 오십 미터 지점에서 또 한 번의 사고를 낸 것으로 밝혀졌다.
    Kim was found to have had another accident 50 meters north of where the accident occurred.
  • 어디에서 만날까요?
    Where shall we meet?
    저희 집과 사무실 중간 지점에 빵집이 하나 있는데 거기에서 만나요.
    There's a bakery in the middle of my house and office, and i'll meet you there.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지점 (지점)
📚 thể loại: Vị trí và phương hướng   Kinh tế-kinh doanh  


🗣️ 지점 (地點) @ Giải nghĩa

🗣️ 지점 (地點) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Sở thích (103)