🌟 지점 (地點)

  Danh từ  

1. 어떤 지역 안의 특정한 곳.

1. ĐIỂM, ĐỊA ĐIỂM: Nơi được định ra một cách đặc biệt trong khu vực nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가운데 지점.
    The middle point.
  • Google translate 도착 지점.
    Arrival point.
  • Google translate 사건 지점.
    Event point.
  • Google translate 유턴 지점.
    U-turn point.
  • Google translate 출발 지점.
    Starting point.
  • Google translate 출발 지점에 서 있던 선수들은 출발 신호와 함께 일제히 앞을 향해 달려 나갔다.
    Standing at the starting point, the competitors ran forward in unison with the start signal.
  • Google translate 김 씨는 사고가 난 곳으로부터 북쪽으로 오십 미터 지점에서 또 한 번의 사고를 낸 것으로 밝혀졌다.
    Kim was found to have had another accident 50 meters north of where the accident occurred.
  • Google translate 어디에서 만날까요?
    Where shall we meet?
    Google translate 저희 집과 사무실 중간 지점에 빵집이 하나 있는데 거기에서 만나요.
    There's a bakery in the middle of my house and office, and i'll meet you there.

지점: point; spot,ちてん【地点】,lieu, endroit, point,lugar específico, punto concreto,موقع,цэг,điểm, địa điểm,จุดที่ตั้ง, สถานที่, ทำเล,titik, pusat,место; местность; район,地点,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지점 (지점)
📚 thể loại: Vị trí và phương hướng   Kinh tế-kinh doanh  


🗣️ 지점 (地點) @ Giải nghĩa

🗣️ 지점 (地點) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59)