🌟 음악적 (音樂的)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 음악적 (
으막쩍
)
📚 Từ phái sinh: • 음악(音樂): 목소리나 악기로 박자와 가락이 있게 소리 내어 생각이나 감정을 표현하는 예…
🗣️ 음악적 (音樂的) @ Giải nghĩa
- 타령조 (타령調) : 타령에만 있는 음악적 특성을 띠는 곡조.
🗣️ 음악적 (音樂的) @ Ví dụ cụ thể
- 음악적 재능 개발. [개발 (開發)]
- 천재 신동으로 불리는 그는 뛰어난 음악적 재능으로 우리나라에서 손꼽히는 연주자들과 필적이 가능할 정도이다. [필적 (匹敵)]
- 부모님께서는 나의 음악적 재능이 잘 개발될 수 있도록 지원을 아끼지 않으셨다. [개발되다 (開發되다)]
- 나는 음악적 재능을 살리기 위해 음대에 진학했다. [살리다]
- 나는 새로운 음악을 들으면 우리에게는 아직도 음악적 미개지가 많다는 생각을 하게 된다. [미개지 (未開地)]
- 마흔이 돼서야 그는 자신의 음악적 천재성을 발견했다. [천재성 (天才性)]
- 내 동생은 나가는 대회마다 우승을 할 만큼 음악적 재능이 비상하다. [비상하다 (非常하다)]
- 음악적 재능을 타고나야만 가수가 될 수 있는 것은 아니다. [재능 (才能)]
- 시를 쓸 때 시행을 잘 구분하는 것이 중요합니다. 음악적 운율을 살려 주기 때문이지요. [시행 (詩行)]
- 지수는 열 살 때 동요를 작곡하여 남다른 음악적 재능을 보였다. [작곡하다 (作曲하다)]
🌷 ㅇㅇㅈ: Initial sound 음악적
-
ㅇㅇㅈ (
이용자
)
: 어떤 물건이나 시설, 제도 등을 이용하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI SỬ DỤNG: Người sử dụng đồ vật, cơ sở hay chế độ…. nào đó. -
ㅇㅇㅈ (
이웃집
)
: 가까이 있거나 마주 닿아 있는 집.
☆☆
Danh từ
🌏 HÀNG XÓM, LÁNG GIỀNG: Nhà ở gần hoặc đối diện. -
ㅇㅇㅈ (
영양제
)
: 부족한 영양을 보충하는 약.
☆☆
Danh từ
🌏 THUỐC BỔ: Thuốc bổ sung dinh dưỡng thiếu. -
ㅇㅇㅈ (
예외적
)
: 일반적인 규칙이나 예에서 벗어나는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH NGOẠI LỆ: Cái vượt ra ngoài lệ thường hay qui tắc thông thường. -
ㅇㅇㅈ (
예외적
)
: 일반적인 규칙이나 예에서 벗어나는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH NGOẠI LỆ: Vượt ra khỏi lệ thường hay qui tắc mang tính thông thường. -
ㅇㅇㅈ (
인위적
)
: 자연적으로 만들어진 것이 아닌 사람의 힘으로 이루어진 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH NHÂN TẠO: Cái không được hình thành trong tự nhiên mà được tạo ra bàng sức mạnh con người. -
ㅇㅇㅈ (
용의자
)
: 범죄를 저지른 범인으로 의심받는사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI KHẢ NGHI, NGƯỜI BỊ TÌNH NGHI: Người bị nghi ngờ là tội phạm dù không có chứng cớ rõ ràng về việc đã phạm tội. -
ㅇㅇㅈ (
우울증
)
: 기운이 없을 정도로 항상 마음이나 기분이 매우 답답하고 슬픈 상태.
☆
Danh từ
🌏 BỆNH TRẦM UẤT, BỆNH TRẦM CẢM: Trạng thái của tâm trạng hay suy nghĩ luôn luôn bực dọc và buồn bã đến mức mất hết sinh khí. -
ㅇㅇㅈ (
의욕적
)
: 무엇을 하고자 하는 적극적인 마음이나 의지가 넘쳐 있는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH ĐAM MÊ: Sự tràn trề tâm tư hay ý chí tích cực định làm việc gì đó. -
ㅇㅇㅈ (
의욕적
)
: 무엇을 하고자 하는 적극적인 마음이나 의지가 넘쳐 있는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐAM MÊ: Tràn trề tâm tư hay ý chí tích cực định làm việc gì đó. -
ㅇㅇㅈ (
인위적
)
: 자연적으로 만들어진 것이 아닌 사람의 힘으로 이루어진.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH NHÂN TẠO: Tính được tạo thành từ sức mạnh con người mà không phải được hình thành trong tự nhiên.
• Nghệ thuật (76) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tâm lí (191) • Việc nhà (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chào hỏi (17) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chế độ xã hội (81) • Gọi điện thoại (15) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (52) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nói về lỗi lầm (28) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khí hậu (53)