🌟 음악적 (音樂的)

Danh từ  

1. 음악의 특성을 가지고 있거나 음악과 관련된 것.

1. TÍNH ÂM NHẠC: Việc có đặc tính của âm nhạc hoặc có liên quan tới âm nhạc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 음악적인 감각.
    A musical sense.
  • 음악적인 리듬감.
    A musical sense of rhythm.
  • 음악적인 분위기.
    A musical atmosphere.
  • 음악적인 재능.
    Musical talent.
  • 음악적인 취향.
    Musical taste.
  • 음악적으로 뛰어나다.
    Excellent musically.
  • 음악가인 선생님의 도움으로 나는 음악적으로 성장할 수 있었다.
    With the help of a musician teacher, i was able to grow musically.
  • 다섯 살 때 처음 작곡을 할 정도로 그는 음악적인 재능이 뛰어났다.
    He was so talented in music that he first composed at the age of five.
  • 나는 클래식 음악보다 대중음악이 더 좋아.
    I prefer pop music to classical music.
    너랑 나랑은 음악적인 취향이 다르구나. 나는 클래식 음악이 더 좋아.
    You and i have different musical tastes. i prefer classical music.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 음악적 (으막쩍)
📚 Từ phái sinh: 음악(音樂): 목소리나 악기로 박자와 가락이 있게 소리 내어 생각이나 감정을 표현하는 예…


🗣️ 음악적 (音樂的) @ Giải nghĩa

🗣️ 음악적 (音樂的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53)