🌟 (質)

☆☆   Danh từ  

1. 속성, 가치, 쓸모, 등급 등과 같은 사물의 근본 성질.

1. CHẤT: Tính chất căn bản của sự vật như thuộc tính, giá trị, ích lợi, đẳng cấp v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 물건의 .
    Quality of goods.
  • 이 나쁘다.
    Of poor quality.
  • 이 높다.
    Quality is high.
  • 이 떨어지다.
    The quality is down.
  • 이 좋다.
    Good quality.
  • 여가 활동은 삶의 을 높여 만족스러운 삶을 살도록 해 준다.
    Leisure activities improve the quality of life and allow you to live a satisfying life.
  • 인터넷에서 주문한 상품을 직접 받아 보니 사진으로 본 것보다 이 나빴다.
    The quality of the product i ordered on the internet was worse than the picture i saw.
  • 등록금이 또 오른다고 해서 학생들의 반발이 심해.
    There's a strong backlash from the students just because tuition is going up again.
    등록금을 올리면 교육의 이 좋아져야 하는데 그렇지 못하니 다들 반발할 수밖에.
    Higher tuition fees should improve the quality of education, but they can't, so everyone has to protest.
Từ trái nghĩa 양(量): 세거나 잴 수 있는 분량이나 수량., ‘분량’이나 ‘수량’의 뜻을 나타내는 말…

2. 됨됨이나 인격 등을 이루는 사람의 근본 바탕.

2. BẢN CHẤT: Nền tảng cơ bản của con người tạo nên những cái như nhân cách hay tính cách v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사람의 .
    Quality of man.
  • 이 나쁘다.
    Of poor quality.
  • 이 떨어지다.
    The quality is down.
  • 이 좋다.
    Good quality.
  • 나는 너같이 노는 애하고는 부터가 달라.
    I'm different from a kid who plays like you.
  • 이 좋지 못한 사람들과 어울리다 보면 자신도 모르게 비슷해질 수 있다.
    You can unwittingly become similar when you socialize with people of poor quality.
  • 담배 피우고 술 마시는 나쁜 애들이랑은 놀면 안 돼.
    You shouldn't play with bad kids who smoke and drink.
    행동이 그런 거지 심성은 다 착한 친구들이에요.
    That's what they do. they're all good friends.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 Từ phái sinh: 질적(質的): 사물의 본질, 속성, 가치 등과 관계된. 질적(質的): 사물의 본질, 속성, 가치 등과 관계되는 것.

Start

End


Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86)