🌟 의무적 (義務的)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 의무적 (
의ː무적
)
📚 Từ phái sinh: • 의무(義務): 마땅히 해야 할 일., 법으로 정해져 강제성이 있는, 반드시 해야 하는 일.
🗣️ 의무적 (義務的) @ Ví dụ cụ thể
- 우리 학교에 새로 부임한 교장은 학생들의 의무적 교복 착용을 강행하고 나섰다. [강행하다 (強行하다)]
🌷 ㅇㅁㅈ: Initial sound 의무적
-
ㅇㅁㅈ (
의무적
)
: 마땅히 해야 하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT NGHĨA VỤ: Điều đương nhiên phải làm. -
ㅇㅁㅈ (
이미지
)
: 마음 속에 떠오르는 사물에 대한 생각이나 느낌.
☆☆
Danh từ
🌏 HÌNH ẢNH: Suy nghĩ hay cảm xúc về sự vật hiện lên trong đầu. -
ㅇㅁㅈ (
의무적
)
: 마땅히 해야 하는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHẤT NGHĨA VỤ: Đương nhiên phải làm. -
ㅇㅁㅈ (
운명적
)
: 이미 운명으로 정해져 있는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH ĐỊNH MỆNH: Cái đã được định ra trước thành vận mệnh. -
ㅇㅁㅈ (
운명적
)
: 이미 운명으로 정해져 있는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐỊNH MỆNH: Đã được định ra trước thành vận mệnh. -
ㅇㅁㅈ (
이면지
)
: 한쪽 면만 쓰고 다른 면은 비어 있는 종이. 또는 그 비어 있는 면.
☆
Danh từ
🌏 GIẤY TẬN DỤNG: Giấy chỉ mới dùng một mặt và mặt kia còn trống. Hoặc mặt giấy còn trống đó.
• Vấn đề xã hội (67) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Luật (42) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn luận (36) • Tôn giáo (43) • Tâm lí (191) • Gọi món (132) • Hẹn (4) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (23) • Cách nói ngày tháng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thời tiết và mùa (101) • Du lịch (98) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chính trị (149) • Cảm ơn (8) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa ẩm thực (104)