🌟 의무적 (義務的)

☆☆   Danh từ  

1. 마땅히 해야 하는 것.

1. TÍNH CHẤT NGHĨA VỤ: Điều đương nhiên phải làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 의무적인 관계.
    Mandatory relationship.
  • 의무적인 노동.
    Mandatory labor.
  • 의무적인 만남.
    A mandatory meeting.
  • 의무적인 희생.
    Mandatory sacrifice.
  • 의무적으로 따르다.
    Obey.
  • 의무적으로 배우다.
    Mandatory learning.
  • 의무적으로 설치하다.
    Obligatory installation.
  • 의무적으로 실시하다.
    Obligatory implementation.
  • 의무적으로 작성하다.
    Compose mandatory.
  • 직원들은 이번 주말에 의무적으로 세미나에 참석해야 한다.
    Employees are obliged to attend seminars this weekend.
  • 승규는 처음 자동차를 산 후 의무적으로 자동차 보험에 가입했다.
    Seung-gyu was obliged to take out auto insurance after he first bought the car insurance.
  • 주민 등록 번호까지 꼭 써야 하는 건가요?
    Do i have to write my resident registration number?
    네, 신원 확인을 위해서 의무적으로 작성해 주셔야 합니다.
    Yes, it's mandatory to fill out the form out for identification.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 의무적 (의ː무적)
📚 Từ phái sinh: 의무(義務): 마땅히 해야 할 일., 법으로 정해져 강제성이 있는, 반드시 해야 하는 일.

🗣️ 의무적 (義務的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Gọi món (132) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104)