🌟 음률 (音律)

Danh từ  

1. 소리와 음악의 가락.

1. ÂM LUẬT, ÂM ĐIỆU: Giai điệu của âm thanh và âm nhạc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 반복되는 음률.
    A recurrent sound.
  • 음률 감각.
    A sense of sound.
  • 음률이 들려오다.
    The sound is heard.
  • 음률이 흐르다.
    The sound is flowing.
  • 음률에 맞추다.
    To tune to a tune.
  • 우리는 어디선가 들려오는 잔잔한 음률에 귀를 기울였다.
    We listened to the calm tones that came from somewhere.
  • 노래 한 곡을 반복해서 들었더니 나도 모르게 그 음률을 흥얼거리게 되었다.
    Listening to a song over and over again made me hum the tune without realizing it.
  • 어르신, 음률에 맞춰 노래 한 자락 하세요.
    Sir, sing to the tune.
    허허, 그럼 한번 해 볼까?
    Haha, then shall we give it a try?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 음률 (음뉼)

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105)