🌟 응모작 (應募作)

Danh từ  

1. 모집에 응한 작품.

1. TÁC PHẨM DỰ TUYỂN: Tác phẩm tham gia tuyển chọn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 열 편의 응모작.
    Ten entries.
  • 올해의 응모작.
    This year's entries.
  • 응모작을 가리다.
    Cover the entries.
  • 응모작을 공모하다.
    Contest a contest for a contest.
  • 응모작을 모으다.
    Collect entries.
  • 응모작을 심사하다.
    Examine a contest.
  • 심사 위원들은 응모작을 검토해 수상작 한 편을 선정했다.
    The judges reviewed the entries and selected an award-winning piece.
  • 이번 응모작들은 모두 작품성이 높아 대상을 고르기가 매우 힘들다.
    All of these entries are highly cinematic, making it very difficult to pick a target.
  • 감독님, 다음에는 어떤 영화를 찍으실 건가요?
    Director, what movie are you going to do next?
    올해의 극본상을 받은 응모작을 영화로 만들 겁니다.
    I'm going to make a film for this year's best drama contest.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 응모작 (응ː모작) 응모작이 (응ː모자기) 응모작도 (응ː모작또) 응모작만 (응ː모장만)

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23)