🌟 응모작 (應募作)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 응모작 (
응ː모작
) • 응모작이 (응ː모자기
) • 응모작도 (응ː모작또
) • 응모작만 (응ː모장만
)
🌷 ㅇㅁㅈ: Initial sound 응모작
-
ㅇㅁㅈ (
의무적
)
: 마땅히 해야 하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT NGHĨA VỤ: Điều đương nhiên phải làm. -
ㅇㅁㅈ (
이미지
)
: 마음 속에 떠오르는 사물에 대한 생각이나 느낌.
☆☆
Danh từ
🌏 HÌNH ẢNH: Suy nghĩ hay cảm xúc về sự vật hiện lên trong đầu. -
ㅇㅁㅈ (
의무적
)
: 마땅히 해야 하는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHẤT NGHĨA VỤ: Đương nhiên phải làm. -
ㅇㅁㅈ (
운명적
)
: 이미 운명으로 정해져 있는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH ĐỊNH MỆNH: Cái đã được định ra trước thành vận mệnh. -
ㅇㅁㅈ (
운명적
)
: 이미 운명으로 정해져 있는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐỊNH MỆNH: Đã được định ra trước thành vận mệnh. -
ㅇㅁㅈ (
이면지
)
: 한쪽 면만 쓰고 다른 면은 비어 있는 종이. 또는 그 비어 있는 면.
☆
Danh từ
🌏 GIẤY TẬN DỤNG: Giấy chỉ mới dùng một mặt và mặt kia còn trống. Hoặc mặt giấy còn trống đó.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thời tiết và mùa (101) • Du lịch (98) • Diễn tả trang phục (110) • Lịch sử (92) • Sức khỏe (155) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (119) • Xin lỗi (7) • Diễn tả vị trí (70) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Chào hỏi (17) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Hẹn (4) • Tâm lí (191) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khí hậu (53) • Tìm đường (20) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề xã hội (67) • Vấn đề môi trường (226) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (23)