🌟 응수 (應酬)

Danh từ  

1. 상대의 말이나 행동에 대해 맞대어 응함.

1. SỰ ĐỐI ĐÁP, SỰ ĐÁP TRẢ: Việc đáp trả đối với lời nói hay hành động của đối phương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 강력한 응수.
    A powerful retort.
  • 강한 응수.
    A strong retort.
  • 격한 응수.
    A violent retort.
  • 적극적인 응수.
    Active retort.
  • 적정한 응수.
    Appropriate retort.
  • 응수를 하다.
    Reap back.
  • 서로의 말꼬투리를 잡고 유치하게 응수를 하던 부부는 결국 말다툼을 했다.
    The couple, who had caught each other's tongue and responded childishly, finally quarreled.
  • 나는 동료의 술주정에 꼬박 꼬박 응수를 하다가 서로 감정이 격해져 싸우고 말았다.
    I was responding to my colleague's drunkenness all the time, but we got emotional and we fought.
  • 어떻게 넌 조금도 지지 않고 응수를 하니?
    How do you respond without losing a bit?
    내가 뭘? 난 할 말만 했을 뿐이야.
    What am i? i just said what i wanted to say.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 응수 (응ː수)
📚 Từ phái sinh: 응수하다(應酬하다): 상대의 말이나 행동에 대해 맞대어 응하다.

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36)