Động từ
Từ tham khảo
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이분하다 (이ː분하다)
이ː분하다
Start 이 이 End
Start
End
Start 분 분 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Giải thích món ăn (78) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (23) • Chính trị (149) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn luận (36) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (82) • Chào hỏi (17) • Xem phim (105) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chế độ xã hội (81) • Đời sống học đường (208) • Sở thích (103) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tính cách (365) • Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói ngày tháng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mua sắm (99) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (255) • Lịch sử (92)