🌟 이분하다 (二分 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이분하다 (
이ː분하다
)
🌷 ㅇㅂㅎㄷ: Initial sound 이분하다
-
ㅇㅂㅎㄷ (
오붓하다
)
: 아늑하고 정답다.
☆
Tính từ
🌏 ẤM CÚNG, ĐẦM ẤM: Ấm áp và tình cảm.
• So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (76) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khí hậu (53) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sở thích (103) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thể thao (88) • Diễn tả trang phục (110) • Giáo dục (151) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình (57) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sức khỏe (155) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Luật (42)