🌟 의식화 (意識化)

Danh từ  

1. 어떤 대상에 대해 깨닫거나 생각하게 하여 의식을 갖게 함.

1. SỰ Ý THỨC HÓA, SỰ LÀM CHO CÓ Ý THỨC: Sự làm cho nhận ra hoặc suy nghĩ về đối tượng nào đó và làm cho có ý thức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 의도적 의식화.
    Intentional consciousization.
  • 의식화 과정.
    The process of consciousness.
  • 의식화 교육.
    Consciousness education.
  • 의식화 작업.
    Consciousness work.
  • 의식화 작용.
    A conscious action.
  • 의식화가 되다.
    Become conscious.
  • 의식화가 이루어지다.
    Consciousness takes place.
  • 의식화가 필요하다.
    A consciousization is needed.
  • 의식화를 하다.
    Consciousness.
  • 정치 세력은 대중의 의식화 운동을 계급 투쟁으로 사용하였다.
    Political forces used the popular consciousization movement as a class struggle.
  • 농촌 계몽운동을 하는 지식인들은 노동 계급의 의식화에 앞장섰다.
    Intellectuals in the rural enlightenment movement took the lead in the consciousization of the working class.
  • 남녀차별 교육을 받은 아이들에게 평등을 깨닫게 하는 의식화를 시작했다.
    Started a ritualization that made children with gender-disciplined education realize equality.
  • 우리 역사를 아이들에게 바로 알려야 해요.
    We should let our children know our history right away.
    맞아요. 의식화 교육이 이루어져야 해요.
    That's right. consciousness education should be conducted.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 의식화 (의ː시콰)
📚 Từ phái sinh: 의식화되다(意識化되다): 어떤 대상에 대해 깨닫거나 생각하게 되어 의식을 갖게 되다. 의식화하다(意識化하다): 어떤 대상에 대해 깨닫거나 생각하게 하여 의식을 갖게 하다.

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204)