🌟 의식화 (意識化)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 의식화 (
의ː시콰
)
📚 Từ phái sinh: • 의식화되다(意識化되다): 어떤 대상에 대해 깨닫거나 생각하게 되어 의식을 갖게 되다. • 의식화하다(意識化하다): 어떤 대상에 대해 깨닫거나 생각하게 하여 의식을 갖게 하다.
🌷 ㅇㅅㅎ: Initial sound 의식화
-
ㅇㅅㅎ (
열심히
)
: 어떤 일에 온 정성을 다하여.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHĂM CHỈ, MỘT CÁCH CẦN MẪN, MỘT CÁCH MIỆT MÀI: Một cách dành hết tâm trí cho việc nào đó. -
ㅇㅅㅎ (
악순환
)
: 나쁜 일이 나쁜 결과를 내고 또 그 결과가 원인이 되어 다시 나쁜 결과를 내는 현상이 계속 되풀이됨.
☆
Danh từ
🌏 VÒNG LẨN QUẨN: Hiện tượng việc xấu sinh ra kết quả xấu rồi kết quả đó lại là nguyên nhân sinh ra kết quả xấu khác và cứ tiếp tục như vậy. -
ㅇㅅㅎ (
이상형
)
: 가장 완전하다고 생각하는 사람의 유형.
☆
Danh từ
🌏 MẪU NGƯỜI LÝ TƯỞNG: Mẫu người mà mình nghĩ là hoàn hảo nhất. -
ㅇㅅㅎ (
의생활
)
: 사람이 입는 일이나 입는 옷에 관한 생활.
☆
Danh từ
🌏 ĂN MẶC: Sinh hoạt liên quan đến việc con người ăn mặc hay quần áo mặc. -
ㅇㅅㅎ (
유심히
)
: 마음속에 품고 있는 뜻이 있게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LƯU TÂM, MỘT CÁCH CÓ Ý: Một cách có ý mà đang ấp ủ trong lòng. -
ㅇㅅㅎ (
일상화
)
: 항상 있는 일이 됨. 또는 그렇게 만듦.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THƯỜNG NHẬT HÓA: Việc trở thành công việc luôn có. Hoặc việc làm cho như vậy.
• Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói ngày tháng (59) • Tâm lí (191) • Vấn đề môi trường (226) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giáo dục (151) • Sức khỏe (155) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (76) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Lịch sử (92) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cảm ơn (8) • Sử dụng bệnh viện (204)