🌟 의연하다 (毅然 하다)

Tính từ  

1. 의지가 굳세어서 어떤 상황에서도 끄떡없다.

1. VỮNG VÀNG, HIÊN NGANG: Có ý chí vững chắc nên trong tình huống nào cũng không lung lay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 의연한 자세.
    Steady posture.
  • 의연한 태도.
    A resolute attitude.
  • 의연하게 기다리다.
    Wait patiently.
  • 의연하게 대처하다.
    Deal with it resolutely.
  • 의연하게 떠나다.
    Leave in a determined manner.
  • 표정이 의연하다.
    The expression is clear.
  • 승규는 취업 때문에 초조했지만 의연한 태도를 가지려고 노력했다.
    Seung-gyu was nervous about getting a job, but he tried to be resolute.
  • 아무리 내가 괜찮다고 의연한 척을 해도 친구들은 나를 위로해줬다.
    No matter how determined i was, my friends comforted me.
  • 부모님은 어려운 일이 생겨도 아이들 앞에선 늘 의연한 모습을 보이려고 했다.
    Parents always tried to remain resolute in front of their children, even when difficult things happened.
  • 정말 정 선생님은 대단해.
    Mr. chung is really great.
    맞아. 힘든 상황에서도 의연한 모습을 잃지 않으시다니.
    That's right. i can't believe you didn't lose your stand even in a difficult situation.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 의연하다 (의연하다) 의연한 (의연한) 의연하여 (의연하여) 의연해 (의연해) 의연하니 (의연하니) 의연합니다 (의연함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8)