🌟 유두 (乳頭)

Danh từ  

1. 젖의 한가운데에 도드라진 부분.

1. NÚM VÚ, ĐẦU VÚ: Phần nhô ra ở chính giữa vú.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 젖소의 유두.
    The nipple of a cow.
  • 유두의 통증.
    Pain in the nipple.
  • 유방과 유두.
    Breast and nipple.
  • 유두가 상하다.
    The nipples go bad.
  • 유두를 물리다.
    Bite the nipple.
  • 임신을 하면 유두의 색깔이 진해진다는 말이 있다.
    There's a saying that pregnant women darken the color of nipples.
  • 어머니는 젖을 먹이기 위해 아기에게 자신의 유두를 물렸다.
    The mother fed her baby with her nipples.
  • 목장의 일꾼들은 매일 아침 젖소들의 유두에서 신선한 우유를 짜낸다.
    The ranch workers squeeze fresh milk from the nipples of the cows every morning.
Từ đồng nghĩa 젖꼭지: 젖 한가운데에 도드라진 부분., 아기가 병에 넣은 우유를 빨아 먹을 수 있도록 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유두 (유두)

🗣️ 유두 (乳頭) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52)