🌟 유두 (乳頭)

Danh từ  

1. 젖의 한가운데에 도드라진 부분.

1. NÚM VÚ, ĐẦU VÚ: Phần nhô ra ở chính giữa vú.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 젖소의 유두.
    The nipple of a cow.
  • Google translate 유두의 통증.
    Pain in the nipple.
  • Google translate 유방과 유두.
    Breast and nipple.
  • Google translate 유두가 상하다.
    The nipples go bad.
  • Google translate 유두를 물리다.
    Bite the nipple.
  • Google translate 임신을 하면 유두의 색깔이 진해진다는 말이 있다.
    There's a saying that pregnant women darken the color of nipples.
  • Google translate 어머니는 젖을 먹이기 위해 아기에게 자신의 유두를 물렸다.
    The mother fed her baby with her nipples.
  • Google translate 목장의 일꾼들은 매일 아침 젖소들의 유두에서 신선한 우유를 짜낸다.
    The ranch workers squeeze fresh milk from the nipples of the cows every morning.
Từ đồng nghĩa 젖꼭지: 젖 한가운데에 도드라진 부분., 아기가 병에 넣은 우유를 빨아 먹을 수 있도록 …

유두: nipple,にゅうとう【乳頭】,mamelon, bout du sein, bout de sein, tétine, tette,pezón,حلمة ثدي,хөхний толгой,núm vú, đầu vú,หัวนม,puting (susu),сосок,乳头,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유두 (유두)

🗣️ 유두 (乳頭) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36)