Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 인정사정없다 (인정사정업따) • 인정사정없는 (인정사정엄는) • 인정사정없어 (인정사정업써) • 인정사정없으니 (인정사정업쓰니) • 인정사정없습니다 (인정사정업씀니다) • 인정사정없고 (인정사정업꼬) • 인정사정없지 (인정사정업찌) 📚 Từ phái sinh: • 인정사정없이(人情事情없이): 남을 동정하는 따뜻한 마음도 없고, 일의 형편이나 까닭을 봐…
인정사정업따
인정사정엄는
인정사정업써
인정사정업쓰니
인정사정업씀니다
인정사정업꼬
인정사정업찌
Start 인 인 End
Start
End
Start 정 정 End
Start 사 사 End
Start 없 없 End
Start 다 다 End
• Giải thích món ăn (119) • Gọi món (132) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn luận (36) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tâm lí (191) • Luật (42) • Diễn tả tính cách (365) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (23) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Du lịch (98) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề xã hội (67) • Tìm đường (20) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (78) • Xem phim (105)