🌟 이음매

Danh từ  

1. 두 물체를 이은 부분.

1. ĐƯỜNG NỐI, CHỖ NỐI: Phần kết nối giữa hai vật thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이음매가 뜨다.
    Split joints.
  • 이음매가 없다.
    No joint.
  • 이음매가 터지다.
    Split joint.
  • 이음매를 가리다.
    Cover the joints.
  • 이음매를 막다.
    Block joint.
  • 이음매를 보수하다.
    Repair joints.
  • 수도관의 이음매 사이로 물이 새고 있었다.
    Water was leaking between the joints of the water pipe.
  • 나는 만두피의 이음매가 벌어지지 않도록 손가락으로 꾹 눌러 주었다.
    I pressed hard with my fingers so that the joints in the dumpling skin wouldn't open.
  • 가방 끈의 이음매가 떨어지면서 안에 들었던 물건이 바닥에 다 쏟아졌다.
    As the joint of the strap of the bag fell off, all the things in it spilled on the floor.
  • 비가 많이 오니까 천장에서 물이 샙니다.
    It's raining heavily, so the ceiling is leaking.
    아무래도 천장과 벽의 이음매에 틈이 생긴 것 같군요.
    Looks like there's a gap in the joints between the ceiling and the wall.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이음매 (이음매)

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15)