🌟 이음새

Danh từ  

1. 둘 이상의 물체를 이은 상태나 모양새.

1. DÍNH, NỐI: Trạng thái hay hình dạng kết nối, dính vào nhau của hai vật thể trở lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이음새가 나쁘다.
    Bad joint.
  • 이음새를 고치다.
    Fix the joint.
  • 이음새를 손보다.
    Mend a joint.
  • 이음새를 손질하다.
    Trim joints.
  • 높이와 색깔이 다른 책장을 이어 놨더니 이음새가 영 안 좋았다.
    The joints were very bad when i connected the bookshelves of different heights and colors.
  • 비슷한 크기의 돌을 하나하나 쌓아 올린 돌담은 이음새가 무척 가지런했다.
    The stone walls, which were stacked with stones of similar size, were very neat in joints.
  • 치마가 좀 짧아서 천을 덧대어 봤는데 어떤가요?
    The skirt's a little short, so i've added some cloth. how's it going?
    이음새가 마치 처음부터 하나였던 것 같군요.
    It looks like the joint was one from the beginning.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이음새 (이음새)

🗣️ 이음새 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119)