🌟 이음새

Danh từ  

1. 둘 이상의 물체를 이은 상태나 모양새.

1. DÍNH, NỐI: Trạng thái hay hình dạng kết nối, dính vào nhau của hai vật thể trở lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이음새가 나쁘다.
    Bad joint.
  • Google translate 이음새를 고치다.
    Fix the joint.
  • Google translate 이음새를 손보다.
    Mend a joint.
  • Google translate 이음새를 손질하다.
    Trim joints.
  • Google translate 높이와 색깔이 다른 책장을 이어 놨더니 이음새가 영 안 좋았다.
    The joints were very bad when i connected the bookshelves of different heights and colors.
  • Google translate 비슷한 크기의 돌을 하나하나 쌓아 올린 돌담은 이음새가 무척 가지런했다.
    The stone walls, which were stacked with stones of similar size, were very neat in joints.
  • Google translate 치마가 좀 짧아서 천을 덧대어 봤는데 어떤가요?
    The skirt's a little short, so i've added some cloth. how's it going?
    Google translate 이음새가 마치 처음부터 하나였던 것 같군요.
    It looks like the joint was one from the beginning.

이음새: joint; joint; juncture,つなぎぐあい【繋ぎ具合】,joint, jointure,juntura, ensambladura, coyuntura, costura,شكل الوُصلة,зүйдэл, үе, холбоос, зааг, холболт, уулзвар,dính, nối,รอยต่อ, ข้อต่อ, รอยเชื่อม,sambungan,связка,衔接的样子,接口,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이음새 (이음새)

🗣️ 이음새 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138)