🌟 일신하다 (一新 하다)

Động từ  

1. 아주 새로워지다. 또는 아주 새롭게 하다.

1. ĐƯỢC ĐỔI MỚI, MỚI MẺ, ĐỔI MỚI: Trở nên rất mới. Hoặc làm cho rất mới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 내용이 일신하다.
    The contents are completely different.
  • 풍경이 일신하다.
    The scenery is a new one.
  • 관행을 일신하다.
    Renew practice.
  • 모습을 일신하다.
    Reproduce itself.
  • 분위기를 일신하다.
    Renew the atmosphere.
  • 자세를 일신하다.
    To renew one's posture.
  • 질서를 일신하다.
    Renew order.
  • 풍토를 일신하다.
    Renew the climate.
  • 선생님은 어두운 교실을 밝은 분위기로 일신하려고 새 커튼을 달았다.
    The teacher put up new curtains to change the dark classroom into a bright atmosphere.
  • 이번 선거는 부정부패의 정치 풍토를 일신하고 깨끗하고 정직한 선거가 되었다.
    This election has become a clean and honest election, reshaping the political climate of corruption.
  • 김 기자, 새 정부가 개혁을 단행한다면서요?
    Reporter kim, i heard the new government is carrying out reforms.
    네. 낡은 정치 관행을 일신하겠다는 공약을 이행하려는 의지로 보입니다.
    Yes, it appears that he is determined to fulfill his pledge to renew old political practices.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일신하다 (일씬하다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19)