🌟 일언 (一言)

Danh từ  

1. 한 마디 말.

1. MỘT LỜI: Một lời nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 일언의 대꾸.
    A retort of words.
  • 일언의 비난.
    Blame of a word.
  • 일언의 설명.
    A brief explanation.
  • 일언의 조언.
    A word of advice.
  • 일언으로 말하다.
    Say in a single word.
  • 선배들은 후배들에게 대회에 대한 일언의 조언도 해 주지 않았다.
    The seniors didn't give their juniors a word of advice on the competition.
  • 평소 성실하고 착한 민준이에 대해서는 일언의 비난도 들을 수 없다.
    You can't hear a word of criticism about min-jun, who is usually sincere and good.
  • 지수가 승규의 물음에 일언 대꾸도 없더라. 둘이 싸웠어?
    Jisoo didn't say a word to seung-gyu's question. did you two fight?
    그래? 어제 둘 분위기가 안 좋던데 싸웠나 보네.
    Really? the atmosphere was bad yesterday, but they must have fought.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일언 (이런)
📚 Từ phái sinh: 일언하다: 간략하게 말하다., 지나친 말이나 실언을 하다.

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124)