🌟 일원 (一員)

  Danh từ  

1. 단체에 소속된 한 사람.

1. MỘT THÀNH VIÊN: Một người thuộc tập thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가족의 일원.
    A member of the family.
  • 공동체의 일원.
    A member of the community.
  • 단체의 일원.
    A member of an organization.
  • 봉사대의 일원.
    A member of the volunteer corps.
  • 사회의 일원.
    A member of society.
  • 위원회의 일원.
    A member of the committee.
  • 조직의 일원.
    A member of an organization.
  • 일원이 되다.
    Become a member.
  • 일원으로 받아들이다.
    Accept as a member.
  • 일원으로 선발되다.
    To be selected as a member.
  • 일원으로 선정되다.
    To be selected as a member.
  • 일원으로 일하다.
    Working as a member.
  • 일원으로 참여하다.
    Join as a member.
  • 일원으로 합류하다.
    Join as a member.
  • 우리 팀은 민준이를 새로운 일원으로 받아들였다.
    Our team has accepted min-jun as a new member.
  • 승규는 해외 방문단의 일원으로 다른 사람들과 함께 미국에 다녀왔다.
    Seung-gyu has been to the united states with others as a member of an overseas visiting group.
  • 이번 설에는 새 며느리도 우리 집 식구의 일원으로 함께 음식을 준비했다.
    On this new year's day, the new daughter-in-law also prepared food together as a member of our family.
  • 유민아, 아까 입구에서 승규가 사람들에게 길을 안내하고 있는 걸 봤어?
    Yu-min, did you see seung-gyu leading the way to people at the entrance earlier?
    응, 승규가 이번 행사에 봉사자의 일원으로 일한대.
    Yeah, seung-gyu's working as a volunteer at this event.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일원 (이뤈)

🗣️ 일원 (一員) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43)