🌟 인선 (人選)

Danh từ  

1. 어떠한 일이나 자리에 알맞은 사람을 여럿 가운데서 골라 뽑음.

1. VIỆC CHỌN NGƯỜI: Việc bầu chọn người phù hợp với vị trí hay công việc nào đó trong số nhiều người

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사장 인선.
    The appointment of the president.
  • 직책 인선.
    Appointment of posts.
  • 총리 인선.
    The appointment of prime minister.
  • 후임 인선.
    The appointment of a successor.
  • 각료의 인선.
    The appointment of cabinet appointments.
  • 정부의 인선.
    The appointment of the government.
  • 파격적 인선.
    Unprecedented selection.
  • 인선 과정.
    The selection process.
  • 인선 기준.
    Inscription criteria.
  • 인선 발표.
    Announcement of the selection.
  • 인선 중.
    Picking up.
  • 인선이 늦어지다.
    The appointment is delayed.
  • 인선을 논의하다.
    Discuss appointment.
  • 인선을 마무리하다.
    Finish the selection.
  • 인선을 잘못하다.
    Make a mistake in the appointment.
  • 인선에 착수하다.
    Embark on a personnel appointment.
  • 인선에서 빠지다.
    Be pulled out of the personnel line.
  • 대통령은 새로운 장관 인선을 준비하면서 몇몇 인물을 검토하고 있는 중이다.
    The president is reviewing several figures as he prepares to appoint a new minister.
  • 비서실 인선을 둘러싸고 실력이 아닌 뇌물을 주고 비서를 뽑았다는 등의 말이 많다.
    Many say that he bribed his secretary, not his skills, over the appointment of his secretary.
  • 조직 위원회 인선 시기가 많이 늦어지고 있는 것 같은데요?
    It seems like the selection of the organizing committee is being delayed a lot.
    모여서 계속적으로 논의 중입니다만 마땅한 후보를 찾지 못하고 있어요.
    We're still discussing it, but we haven't found the right candidate.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인선 (인선)
📚 Từ phái sinh: 인선되다(人選되다): 어떠한 일이나 자리에 알맞은 사람이 여럿 가운데서 골라져 뽑히다. 인선하다(人選하다): 어떠한 일이나 자리에 알맞은 사람을 여럿 가운데서 골라 뽑다.

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46)