🌟 인습적 (因襲的)

Danh từ  

1. 예전의 습관, 풍습, 예절 등을 그대로 따르는 것.

1. TÍNH TẬP TỤC: Việc theo đúng như tập quán, phong tục, lễ nghi ngày xưa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 인습적인 관계.
    A conventional relationship.
  • 인습적인 교육.
    Conventional education.
  • 인습적인 논리.
    Conventional logic.
  • 인습적인 법.
    Conventional law.
  • 인습적인 자세.
    Conventional postures.
  • 인습적인 제도.
    Conventional system.
  • 인습적으로 행동하다.
    Behave conventionally.
  • 우리 부부는 인습적인 역할 분담에서 벗어나 남편도 집안일을 한다.
    My husband also does housework, breaking away from conventional role-sharing.
  • 지수는 남자가 데이트 비용을 모두 부담하는 것은 인습적이라며 더치페이를 하자고 했다.
    Jisoo said it's customary for a man to pay all the dating expenses and suggested a dutch pay.
  • 이번 행사에서 축하 연설은 인습적인 절차에 불과한 것 같아.
    I think the congratulatory speech at this event is just a conventional procedure.
    맞아. 불필요하게 시간을 낭비하는 절차들은 모두 빼자.
    That's right. let's cut out all the unnecessary time-wasting procedures.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인습적 (인습쩍)
📚 Từ phái sinh: 인습(因習): 오래전부터 전해 내려오는 습관.

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)