🌟 자장자장

Thán từ  

1. 어린아이를 재울 때 노래 부르듯이 조용히 내는 소리.

1. À Á À ƠI: Tiếng phát ra khe khẽ như đang hát khi ru đứa bé ngủ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 아내가 아기를 자장자장 재우고 있어서 차마 텔레비전을 켤 수가 없었다.
    I couldn't turn on the television because my wife was putting the baby to sleep.
  • 저녁이 되자 방문 너머로 어머니가 동생을 재우는 자장자장 소리가 들렸다.
    In the evening, beyond the door was the sound of a mother putting her brother to sleep.
  • 나는 왜 이렇게 아기 재우는 게 어려운가 몰라. 애가 계속 울어.
    I don't know why it's so hard to put the baby to sleep. he keeps crying.
    부드럽고 조용하게 애들 달래야지. 자장자장 우리 아기. 울지 말고 어서 자자.
    We have to calm them down softly and quietly. sleep, sleep, baby. don't cry and let's go to bed.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자장자장 (자장자장)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104)