🌟 자줏빛 (紫朱 빛)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자줏빛 (
자ː주삗
) • 자줏빛 (자ː줃삗
) • 자줏빛이 (자ː주삐치
자ː줃삐치
) • 자줏빛도 (자ː주삗또
자ː줃삗또
) • 자줏빛만 (자ː주삔만
자ː줃삔만
)
🗣️ 자줏빛 (紫朱 빛) @ Giải nghĩa
- 자수정 (紫水晶) : 자줏빛 수정.
🌷 ㅈㅈㅂ: Initial sound 자줏빛
-
ㅈㅈㅂ (
중장비
)
: 건설이나 토목 공사에 쓰는, 아주 무겁고 큰 기계나 차.
Danh từ
🌏 TRANG THIẾT BỊ NẶNG: Xe hoặc máy móc to lớn và rất nặng, dùng trong xây dựng hoặc thi công dân dụng. -
ㅈㅈㅂ (
장작불
)
: 장작으로 피운 불.
Danh từ
🌏 LỬA ĐƯỢC ĐỐT TỪ CỦI: Ngọn lửa được đốt bằng củi. -
ㅈㅈㅂ (
자줏빛
)
: 짙은 푸른빛을 띤 붉은빛.
Danh từ
🌏 MÀU TÍM, MÀU TÍA: Màu đỏ pha lẫn ánh xanh đậm. -
ㅈㅈㅂ (
종지부
)
: 문장을 끝맺을 때 쓰는 문장 부호.
Danh từ
🌏 DẤU CHẤM: Kí hiệu câu dùng khi kết thúc câu. -
ㅈㅈㅂ (
증조부
)
: 아버지의 할아버지.
Danh từ
🌏 ÔNG CỐ, CỤ NỘI, CỤ ÔNG: Ông của bố. -
ㅈㅈㅂ (
제조비
)
: 물건을 만드는 데 드는 돈.
Danh từ
🌏 CHI PHÍ CHẾ TẠO, CHI PHÍ SẢN XUẤT: Tiền tiêu tốn vào việc tạo ra sản phẩm. -
ㅈㅈㅂ (
족제비
)
: 어른 팔만한 크기의 누런 갈색 몸에 짧은 네 다리와 굵고 긴 꼬리를 가졌으며, 위험을 느끼면 고약한 냄새를 풍기는 동물.
Danh từ
🌏 CON CHỒN: Động vật to bằng cánh tay của người lớn, có bốn chân ngắn và đuôi dày và dài trên cơ thể có bộ lông màu vàng, toả mùi rất hôi thối nếu bị kẻ thù tấn công. -
ㅈㅈㅂ (
졸장부
)
: 마음이 좁고 겁이 많으며 성격이 소극적인 남자.
Danh từ
🌏 TIỂU TRƯỢNG PHU, NGƯỜI ĐÀN ÔNG HÈN NHÁT, NGƯỜI ĐÀN ÔNG NHÁT GAN: Người đàn ông có tính cách tiêu cực, lòng dạ hẹp hòi và hay sợ hãi. -
ㅈㅈㅂ (
종조부
)
: 할아버지의 남자 형제.
Danh từ
🌏 ÔNG HỌ, ÔNG CỐ HỌ: Anh em trai của ông. -
ㅈㅈㅂ (
재정비
)
: 다시 고치거나 정리하여 제대로 갖춤.
Danh từ
🌏 SỰ CẢI TỔ LẠI, SỰ TỔ CHỨC LẠI, SỰ CHỈNH ĐỐN LẠI: Việc sửa đổi hoặc sắp xếp lại và có được một cách hoàn toàn. -
ㅈㅈㅂ (
제작비
)
: 물건이나 예술 작품을 만드는 데 드는 돈.
Danh từ
🌏 PHÍ CHẾ TÁC, CHI PHÍ SẢN XUẤT: Tiền bỏ ra để tạo ra đồ vật hay tác phẩm nghệ thuật. -
ㅈㅈㅂ (
제조법
)
: 물건을 만드는 방법.
Danh từ
🌏 PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT, CÁCH CHẾ TẠO: Phương pháp tạo ra sản phẩm. -
ㅈㅈㅂ (
저지방
)
: 식품 등에 지방이 적게 들어 있는 상태.
Danh từ
🌏 (SỰ) ÍT CHẤT BÉO, HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO THẤP: Trạng thái có ít chất béo trong thực phẩm...
• Việc nhà (48) • Nghệ thuật (23) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thời tiết và mùa (101) • Luật (42) • Cảm ơn (8) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giáo dục (151) • Vấn đề xã hội (67) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sở thích (103) • Hẹn (4) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi món (132) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn ngữ (160) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn luận (36) • Xem phim (105) • Thể thao (88) • Diễn tả trang phục (110) • Du lịch (98)