🌟 자청하다 (自請 하다)

Động từ  

1. 스스로 어떤 일을 하겠다고 나서다.

1. XUNG PHONG: Tự đứng ra nhận sẽ làm việc gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자청하고 나오다.
    Come out on your own.
  • 자청해서 떠맡다.
    Take it upon oneself.
  • 근무를 자청하다.
    Volunteer to work.
  • 봉사를 자청하다.
    Self-service.
  • 부담을 자청하다.
    Ask for the burden.
  • 자원을 자청하다.
    Volunteer resources.
  • 죽기를 자청하다.
    Ask for death.
  • 증언을 자청하다.
    Ask for testimony.
  • 해결을 자청하다.
    Ask for a solution.
  • 선뜻 자청하다.
    Willingly volunteer.
  • 친구는 멀리 사는 나를 이곳까지 만나러 오겠다고 자청했다.
    My friend volunteered to come to see me here, who lives far away.
  • 선배는 경제적인 부담도 자청하면서 후배들에게 늘 밥을 사 주었다.
    The senior always bought meals for his juniors, while also asking for financial burdens.
  • 지방 출장에 지원한 사람은 아직 없습니까?
    Has anyone applied for a local business trip yet?
    네, 선뜻 자청하는 사람이 없네요.
    No one is willing to volunteer.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자청하다 (자청하다)
📚 Từ phái sinh: 자청(自請): 스스로 어떤 일을 하겠다고 나섬.

🗣️ 자청하다 (自請 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226)