🌟 자취하다 (自炊 하다)

Động từ  

1. 가족과 떨어져 스스로 밥을 지어 먹으면서 생활하다.

1. Ở TRỌ, Ở THUÊ: Sống xa gia đình và tự nấu ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자취하던 기억.
    Memories of living alone.
  • 자취하던 동네.
    The neighborhood you lived in.
  • 자취하던 시절.
    The days of one's own life.
  • 서울에서 자취하다.
    Live alone in seoul.
  • 학교 근처에서 자취하다.
    Live near a school.
  • 대학생 때 나는 학교 앞에서 혼자 자취했었다.
    When i was a college student, i lived alone in front of the school.
  • 기숙사를 배정 받지 못한 나는 학교 근처 동네에서 자취하며 지내게 되었다.
    Having not been assigned a dormitory, i ended up living by myself in a neighborhood near my school.
  • 혹시 어디 사세요?
    Where do you live?
    지금 학교 근처에서 자취하고 있어요.
    I'm living alone near the school now.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자취하다 (자취하다)

🗣️ 자취하다 (自炊 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Sở thích (103) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197)