🌟 자폭하다 (自爆 하다)

Động từ  

1. 자기가 지닌 폭발물을 스스로 폭발시키다.

1. ĐÁNH BOM CẢM TỬ: Tự làm nổ vật phát nổ mà mình mang theo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 적진에서 자폭하다.
    Self-destruct in the enemy camp.
  • 폭탄으로 자폭하다.
    Burst oneself with a bomb.
  • 공병들이 시내의 사원에서 자폭해 일곱 명이 목숨을 잃었다.
    Engineers blew themselves up in temples downtown, killing seven people.
  • 그는 적군의 방위 시설 가까이 잠입하여 폭약을 지고 자폭했다.
    He infiltrated near the enemy's defense facilities and blew himself up with explosives.
  • 여성 자살 폭탄 테러를 한 범인이 자폭했다고 군 관리들이 발표했다.
    The culprit who committed the suicide bombing of a woman blew himself up, military officials said.
  • 내가 자살골을 넣다니 정말 자폭하고 싶은 심정이야.
    I really feel like blowing myself up to score a suicide goal.
    그런 생각일랑 집어치우고 다음 경기에서 더 잘하도록 해.
    Cut that thought out and try to do better in the next game.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자폭하다 (자포카다)
📚 Từ phái sinh: 자폭(自爆): 자기가 지닌 폭발물을 스스로 폭발시킴.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10)