🌟 작살내다

Động từ  

1. 완전히 깨어지거나 부서지게 하다.

1. LÀM VỠ, ĐẬP VỠ: Làm cho bị vỡ hoặc bị đứt gẫy hoàn toàn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 물건을 작살내다.
    Crack a thing.
  • 세간을 작살내다.
    Crack up the furniture.
  • 유리병을 작살내다.
    Crack glass bottles.
  • 유리창을 작살내다.
    Crack a window.
  • 항아리를 작살내다.
    Crack a jar.
  • 나는 공을 잘못 던져 이웃집의 유리창을 작살내 버렸다.
    I threw the wrong ball and smashed the window of the neighbor's house.
  • 민준이는 미친 사람처럼 야구 방망이로 주위 물건들을 작살냈다.
    Min-joon smashed things around him with a baseball bat like a madman.
  • 이게 웬 유리 조각들이야?
    What are these pieces of glass?
    제가 실수로 찻잔을 작살내고 말았어요.
    I accidentally smashed a teacup.

2. 아주 망가뜨려 손을 쓸 수 없게 하거나 거덜이 나게 하다.

2. LÀM CHO PHÁ SẢN, LÀM CHO TIÊU TÁN: Hủy hoại đến mức không thể làm gì được nữa hoặc làm cho vỡ kế hoạch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 살림을 작살내다.
    Ruin one's livelihood.
  • 적을 작살내다.
    Crack the enemy.
  • 집안을 작살내다.
    Destroy the house.
  • 회사를 작살내다.
    Crack a company.
  • 김 씨는 사업 실패로 집안을 작살냈다.
    Mr. kim destroyed the family because of the failure of failure.
  • 우리 군은 적을 작살낸 후 승리를 거두었다.
    Our army won the victory after crushing the enemy.
  • 경찰은 대규모 범죄 집단을 작살내기 위한 작전을 짰다.
    The police plotted to crush a large criminal gang.
  • 당신, 그렇게 함부로 돈을 쓰고 정말 살림을 작살낼 생각이야?
    Are you really going to spend your money like that and destroy your family?
    다 필요해서 쓴 거라고요.
    I wrote it because i needed it all.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 작살내다 (작쌀래다) 작살내어 (작쌀래어) 작살내 (작쌀래) 작살내니 (작쌀래니)
📚 Từ phái sinh: 작살나다: 완전히 깨어지거나 부서지다., 아주 망가져 손을 쓸 수 없게 되거나 거덜이 나…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365)