🌟 작살내다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 작살내다 (
작쌀래다
) • 작살내어 (작쌀래어
) 작살내 (작쌀래
) • 작살내니 (작쌀래니
)
📚 Từ phái sinh: • 작살나다: 완전히 깨어지거나 부서지다., 아주 망가져 손을 쓸 수 없게 되거나 거덜이 나…
🌷 ㅈㅅㄴㄷ: Initial sound 작살내다
-
ㅈㅅㄴㄷ (
정신노동
)
: 주로 머리를 써서 하는 노동.
Danh từ
🌏 LAO ĐỘNG TRÍ ÓC: Lao động chủ yếu sử dụng đầu óc để làm việc. -
ㅈㅅㄴㄷ (
작살나다
)
: 완전히 깨어지거나 부서지다.
Động từ
🌏 VỠ VỤN, VỠ TAN: Bị vỡ hoặc bị đứt gẫy hoàn toàn. -
ㅈㅅㄴㄷ (
작살내다
)
: 완전히 깨어지거나 부서지게 하다.
Động từ
🌏 LÀM VỠ, ĐẬP VỠ: Làm cho bị vỡ hoặc bị đứt gẫy hoàn toàn.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn ngữ (160) • Ngôn luận (36) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (82) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8) • Chào hỏi (17) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mua sắm (99) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (119) • Chính trị (149) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tính cách (365)