🌟 작살내다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 작살내다 (
작쌀래다
) • 작살내어 (작쌀래어
) 작살내 (작쌀래
) • 작살내니 (작쌀래니
)
📚 Từ phái sinh: • 작살나다: 완전히 깨어지거나 부서지다., 아주 망가져 손을 쓸 수 없게 되거나 거덜이 나…
🌷 ㅈㅅㄴㄷ: Initial sound 작살내다
-
ㅈㅅㄴㄷ (
정신노동
)
: 주로 머리를 써서 하는 노동.
Danh từ
🌏 LAO ĐỘNG TRÍ ÓC: Lao động chủ yếu sử dụng đầu óc để làm việc. -
ㅈㅅㄴㄷ (
작살나다
)
: 완전히 깨어지거나 부서지다.
Động từ
🌏 VỠ VỤN, VỠ TAN: Bị vỡ hoặc bị đứt gẫy hoàn toàn. -
ㅈㅅㄴㄷ (
작살내다
)
: 완전히 깨어지거나 부서지게 하다.
Động từ
🌏 LÀM VỠ, ĐẬP VỠ: Làm cho bị vỡ hoặc bị đứt gẫy hoàn toàn.
• Vấn đề môi trường (226) • Lịch sử (92) • Cách nói thời gian (82) • Gọi điện thoại (15) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (23) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70) • Thể thao (88) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Hẹn (4) • Vấn đề xã hội (67) • Du lịch (98) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sức khỏe (155) • Ngôn ngữ (160) • Gọi món (132) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giáo dục (151) • Sở thích (103)