🌟 저돌적 (豬突的)

Danh từ  

1. 상황을 생각하지 않고 곧바로 어떤 일에 덤벼드는 것.

1. TÍNH LIỀU LĨNH: Việc không nghĩ đến tình hình mà lao ngay vào việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 저돌적인 사람.
    A daredevil.
  • 저돌적인 성격.
    A daredevil character.
  • 저돌적인 전술.
    Aggressive tactics.
  • 저돌적인 행동.
    Reckless behavior.
  • 저돌적으로 달려들다.
    Rush recklessly into.
  • 저돌적으로 대들다.
    To confront recklessly.
  • 저돌적으로 돌진하다.
    Rush recklessly into.
  • 궁지에 몰린 황소는 자신을 공격하는 사람에게 저돌적으로 달려들었다.
    The cornered bull rushed at the man who attacked him.
  • 평소 이성적이고 얌전했던 친구는 저돌적인 행동으로 모두를 놀라게 했다.
    The usual rational and demure friend surprised everyone with his reckless behavior.
  • 감독님, 어떻게 해야 경기에서 이길 수 있을까요?
    Director, how can i win the game?
    저돌적으로 달려드는 것으로는 이길 수 없어. 상황을 판단하면서 치고 들어가야지.
    You can't win by rushing in. you have to judge the situation and go in.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저돌적 (저돌쩍)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Hẹn (4) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43)