🌟 수임 (受任)

Danh từ  

1. 임무를 받음.

1. SỰ NHẬN NHIỆM VỤ: Việc nhận nhiệm vụ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정권 수임.
    The head of a government.
  • 수임이 가능하다.
    Acceptable.
  • 수임을 거절하다.
    Refuse to accept.
  • 수임을 하다.
    Acceptance.
  • 수임을 허락하다.
    Permit to accept.
  • 차기 정권은 이전 정권 수임 훈련에 한창이다.
    The next regime is in the midst of training for the former regime.
  • 부사장은 사장의 부재로 인해 수임 후 업무를 수행하는 중이다.
    The vice-president is in the process of carrying out his post-admission duties due to the absence of the president.
  • 시장이 사직하면 업무 대행을 누가 하나요?
    Who's acting if the mayor resigns?
    부시장이 수임을 한 후 시장의 역할을 대신하게 되지요.
    After the deputy mayor takes over, he takes over the role of mayor.

2. 계약에 따라 법률적인 일 등의 처리를 대신하여 맡음.

2. SỰ NHẬN UỶ NHIỆM, SỰ NHẬN UỶ QUYỀN: Việc đảm nhận thay công việc xử lý những việc mang tính luật pháp... theo hợp đồng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수임 계약서.
    Acceptance contract.
  • 수임 대가.
    Acceptance cost.
  • 수임 비용.
    Acceptance cost.
  • 수임 사건.
    Acceptance case.
  • 수임을 꺼리다.
    Be reluctant to accept.
  • 수임을 하다.
    Acceptance.
  • 유명한 변호사인 지수는 일 년에 사건 수임 비용으로 수억 원을 벌었다.
    Ji-su, a famous lawyer, earned hundreds of millions of won a year in charge of the case.
  • 판사나 검사는 퇴직 후 변호사 일을 할 때 1년 동안 근무했던 지역의 사건은 수임을 할 수 없다.
    When a judge or prosecutor works as a lawyer after retirement, he or she is not allowed to accept cases in the area where he or she worked for one year.
  • 그 사람은 왜 경찰의 조사를 받나요?
    Why is he being investigated by the police?
    수임 비리를 저질러서 조사를 받고 있대요.
    He's under investigation for committing a malpractice scandal.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수임 (수임)
📚 Từ phái sinh: 수임하다(受任하다): 임무를 받다., 계약에 따라 법률적인 일 등의 처리를 대신하여 맡다.

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)