🌟 재위하다 (在位 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 재위하다 (
재ː위하다
)
📚 Từ phái sinh: • 재위(在位): 임금의 자리에 있음. 또는 그런 동안.
🗣️ 재위하다 (在位 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅈㅇㅎㄷ: Initial sound 재위하다
-
ㅈㅇㅎㄷ (
조용하다
)
: 아무 소리도 들리지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 YÊN TĨNH, TĨNH MỊCH, IM ẮNG: Không nghe thấy âm thanh nào cả. -
ㅈㅇㅎㄷ (
좋아하다
)
: 무엇에 대하여 좋은 느낌을 가지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 THÍCH: Có cảm giác tốt đẹp về cái gì đó. -
ㅈㅇㅎㄷ (
정연하다
)
: 말이나 글, 행동 등이 앞뒤가 들어맞고 짜임새가 있다.
☆
Tính từ
🌏 CÓ HỆ THỐNG, LÔ GIC, NGĂN NẮP: Lời nói, bài viết hay hành động trước sau phù hợp và có sự đan kết. -
ㅈㅇㅎㄷ (
잔인하다
)
: 인정이 없고 아주 매섭고 독하다.
☆
Tính từ
🌏 TÀN NHẪN: Không có tình người, rất ghê gớm và độc ác.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình (57) • Khí hậu (53) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (76) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn ngữ (160) • Mua sắm (99) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt công sở (197) • Sức khỏe (155) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Cảm ơn (8) • Sở thích (103) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thông tin địa lí (138) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (52) • Tìm đường (20) • Luật (42) • Chính trị (149) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)