🌟 전송하다 (電送 하다)

Động từ  

1. 글이나 사진 등을 전류나 전파를 이용하여 먼 곳에 보내다.

1. PHÁT SÓNG, TRUYỀN TẢI: Sử dụng dòng điện hay sóng điện từ và truyền chữ viết hoặc hình ảnh đi đến nơi ở xa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전송한 파일.
    Files transferred.
  • 데이터를 전송하다.
    Send data.
  • 영상을 전송하다.
    Transmit a video.
  • 청구서를 전송하다.
    Send a bill.
  • 팩스로 전송하다.
    Transfer by fax.
  • 나는 해외에 계신 교수님께 드릴 논문을 전자 우편으로 전송했다.
    I have e-mailed a paper for the professor abroad.
  • 기술의 발달로 인해 이제는 휴대 전화로도 서류나 사진 등을 팩스로 전송할 수 있게 됐다.
    Due to the development of technology, documents and photos can now be faxed to mobile phones.
  • 속도가 너무 느리지?
    Too slow, huh?
    이 속도로는 용량이 큰 영상을 전송하기가 어려워.
    It's difficult to transmit large-capacity images at this rate.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전송하다 (전ː송하다)
📚 Từ phái sinh: 전송(電送): 글이나 사진 등을 전류나 전파를 이용하여 먼 곳에 보냄.

🗣️ 전송하다 (電送 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82)