🌟 전도되다 (顚倒 되다)

Động từ  

1. 엎어져 넘어지다.

1. BỊ LẬT, BỊ LỘN NHÀO: Bị lật ngược và ngã.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전도된 버스.
    Converted bus.
  • 전도된 사고.
    A conduction accident.
  • 전도된 차량.
    An inverted vehicle.
  • 가로등이 전도되다.
    Street lamps are inverted.
  • 건물이 전도되다.
    The building is inverted.
  • 자동차가 전도되다.
    The car is inverted.
  • 순식간에 전도되다.
    Turn in a flash.
  • 연속적으로 전도되다.
    Continuously conducted.
  • 빠른 속도로 달려오던 차량이 전봇대를 들이받고 전도되었다.
    The fast-paced vehicle was turned over when it hit a telephone pole.
  • 강한 바람에 전도된 나무가 차도를 덮쳐 자동차의 통행을 막았다.
    A strong wind impelled the trees on the roadway, blocking the traffic of cars.
  • 구청 직원이 담벼락이 전도될 위험이 있다는 신고를 무시했대.
    The district office staff ignored a report that the wall was in danger of being turned over.
    그래서 사고를 더 키우게 되었구나?
    So that's how you got more accidents?

2. 차례나 위치 또는 상황이나 가치관 등이 뒤바뀌어 원래와 달리 거꾸로 되다.

2. BỊ ĐẢO NGƯỢC, BỊ LỘN NGƯỢC: Thứ tự, vị trí hay tình huống, quan niệm bị đổi ngược và trở thành ngược lại, khác với ban đầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전도된 가치관.
    Converted values.
  • 전도된 상황.
    Converted situation.
  • 본말이 전도되다.
    The truth is reversed.
  • 생각이 전도되다.
    The idea is reversed.
  • 순서가 전도되다.
    The sequence is reversed.
  • 주객이 전도되다.
    The host is inverted.
  • 주객이 전도되어 저녁 식사에 초대된 손님들이 음식을 준비했다.
    The guests turned the tables and the guests invited to dinner prepared the food.
  • 진행자의 실수로 순서가 전도되어 첫 번째 팀이 마지막에 나오게 되었다.
    The order was reversed by the host's mistake and the first team came out last.
  • 자유로운 수업 분위기에 종종 교사가 학생과 전도된 것 같은 상황이 연출되었다.
    The free atmosphere of the class often produced situations in which the teacher seemed to be inverted with the student.
  • 능력을 인정받기 위해 학위를 위조하는 목적이 수단과 전도된 사태가 발생하고 있다.
    There is a situation where the purpose of forging a degree to be recognized for its ability is reversed with means.
  • 이번에 식당을 개업하는데 인테리어 때문에 고민이 많아.
    I have a lot of concerns about the interior of this restaurant.
    음식에 더 신경을 써야지, 인테리어에만 신경을 쓰다보면 본말이 전도될 수 있어.
    You should pay more attention to food, and if you just care about the interior, you can get the message right.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전도되다 (전ː도되다) 전도되다 (전ː도뒈다)

🗣️ 전도되다 (顚倒 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78)