🌟 전적 (全的)

  Danh từ  

1. 하나도 빠짐없이 모두 다인 것.

1. TOÀN BỘ, TOÀN VẸN: Toàn bộ không bỏ sót một thứ nào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전적인 신뢰.
    Full trust.
  • 전적인 잘못.
    Full error.
  • 전적인 책임.
    Full responsibility.
  • 전적으로 공감하다.
    I totally sympathize.
  • 전적으로 동의하다.
    Fully agree.
  • 전적으로 찬성하다.
    I'm all for it.
  • 종교는 신에 대한 전적인 신뢰를 요구하기 마련이다.
    Religion is bound to demand full confidence in god.
  • 어린이는 경제적인 면에서 전적으로 부모에게 의존하게 된다.
    A child becomes totally dependent on his parents in economic terms.
  • 이 식당에서 밥을 먹다 비싼 신발을 분실했으니 변상을 해 주세요.
    I lost my expensive shoes while i was eating at this restaurant, so please reimburse me.
    신발 분실은 전적으로 손님의 책임이라 저희는 어떤 변상도 해 드릴 수가 없습니다.
    The loss of shoes is entirely your responsibility and we cannot reimburse you for any compensation.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전적 (전쩍)

🗣️ 전적 (全的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Hẹn (4)