🌟 전진하다 (前進 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전진하다 (
전진하다
)
📚 Từ phái sinh: • 전진(前進): 움직여서 앞으로 나아감., 정도나 수준 등이 발전하여 나아감.
🗣️ 전진하다 (前進 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 승승장구로 전진하다. [승승장구 (乘勝長驅)]
- 부단하게 전진하다. [부단하다 (不斷하다)]
- 병정들이 전진하다. [병정 (兵丁)]
🌷 ㅈㅈㅎㄷ: Initial sound 전진하다
-
ㅈㅈㅎㄷ (
진지하다
)
: 태도나 성격이 경솔하지 않고 신중하고 성실하다.
☆☆
Tính từ
🌏 THẬN TRỌNG: Thái độ hay tính cách không khinh suất mà rất cẩn thận và thành thật. -
ㅈㅈㅎㄷ (
적절하다
)
: 아주 딱 알맞다.
☆☆
Tính từ
🌏 THÍCH HỢP, THÍCH ĐÁNG, ĐÚNG CHỖ: Vừa khít và rất phù hợp. -
ㅈㅈㅎㄷ (
진정하다
)
: 거짓이 없고 올바르다.
☆☆
Tính từ
🌏 CHÂN THÀNH, CHÂN THỰC: Không gian dối mà đúng đắn. -
ㅈㅈㅎㄷ (
잠잠하다
)
: 분위기나 활동 등이 시끄럽지 않고 조용하다.
☆
Tính từ
🌏 IM ẮNG, LẶNG LẼ, VẮNG LẶNG: Bầu không khí hay hoạt động... không ồn ào mà lặng lẽ. -
ㅈㅈㅎㄷ (
잔잔하다
)
: 바람이나 물결 등이 심하지 않고 움직임이 거의 없다.
☆
Tính từ
🌏 LẶNG, ÊM: Gió hay sóng không mạnh và gần như không có sự chuyển động. -
ㅈㅈㅎㄷ (
정중하다
)
: 태도나 분위기가 위엄 있고 점잖다.
☆
Tính từ
🌏 TRỊNH TRỌNG: Thái độ hay bầu không khí uy nghiêm và trang trọng.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xem phim (105) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi món (132) • Hẹn (4) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi điện thoại (15) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • So sánh văn hóa (78) • Nói về lỗi lầm (28)