🌟 전진하다 (前進 하다)

Động từ  

1. 움직여서 앞으로 나아가다.

1. TIẾN LÊN, TIẾN TỚI: Di chuyển tiến tới phía trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 배가 전진하다.
    The ship moves forward.
  • 부대가 전진하다.
    Troops advance.
  • 오토바이가 전진하다.
    A motorcycle advances.
  • 자동차가 전진하다.
    The car moves forward.
  • 앞으로 전진하다.
    Move forward.
  • 우리는 산 정상을 향해 계속 전진하였다.
    We continued our march toward the top of the mountain.
  • 우리 배는 거친 폭풍우 속에서도 전진하여 무사히 섬에 도착했다.
    Our ship advanced in the rough storm and arrived safely on the island.
  • 어쩌다 사고가 나게 된 거죠?
    How did the accident happen?
    제가 후진하다가 그만 전진하고 있는 뒤 차를 못 봤어요.
    I was backing up and stopped moving, and i didn't see the car.
Từ trái nghĩa 후진하다(後進하다): 어떤 발전 수준에 뒤떨어지다., 움직여서 뒤쪽으로 향하여 가다.

2. 정도나 수준 등이 발전하여 나아가다.

2. TIẾN TRIỂN: Mức độ hay trình độ… phát triển theo chiều hướng tiến lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전진하는 기술력.
    Advancing technical skills.
  • 실력이 전진하다.
    Skills advance.
  • 급속히 전진하다.
    Make rapid progress.
  • 끊임없이 전진하다.
    Continuously advancing.
  • 미래를 향하여 전진하다.
    Proceeding toward the future.
  • 나는 성공을 위해 끊임없이 노력하고 전진했다.
    I made constant efforts and advance for success.
  • 우리 팀은 이번 신약 개발을 위해 두 달 동안 쉬지 않고 전진해 왔다.
    Our team has been on a steady march for two months to develop this new drug.
  • 오늘 연주 들어보니까 실력이 엄청나게 전진했던데?
    I heard your performance today, and your skills have advanced a lot.
    매일 열 시간 이상 피아노 연습만 했거든.
    I've been practicing piano for more than ten hours every day.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전진하다 (전진하다)
📚 Từ phái sinh: 전진(前進): 움직여서 앞으로 나아감., 정도나 수준 등이 발전하여 나아감.

🗣️ 전진하다 (前進 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28)