🌟 전찻길 (電車 길)

Danh từ  

1. 전차가 다니는 길.

1. ĐƯỜNG XE ĐIỆN: Đường xe điện chạy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전찻길 건너편.
    Across the street from the tramway.
  • 전찻길이 놓이다.
    The tramway's laid.
  • 전찻길을 건너다.
    Cross the tramway.
  • 전찻길을 지나다.
    Pass the tramway.
  • 전찻길에 가로막히다.
    Stuck in the tramway.
  • 전찻길을 건너려고 기다리는데 행인이 내게 길을 물었다.
    While waiting to cross the tramway, a passerby asked me the way.
  • 시내 도로는 버스와 택시만 다니는 차선도 있고 전찻길도 있어 매우 복잡했다.
    The city roads were very complicated, with lanes only for buses and taxis and tramways.
  • 이 사진을 보니 남대문 옆에 전찻길이 놓여 있네?
    This picture shows a tramway next to namdaemun.
    응, 백 년 전만 해도 서울에 전차가 다녔으니까.
    Yes, there were trains in seoul a hundred years ago.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전찻길 (전ː차낄) 전찻길 (전ː찯낄)

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365)