🌟 전술적 (戰術的)

Danh từ  

1. 전술과 관련된 것.

1. TÍNH CHIẾN THUẬT: Cái liên quan tới chiến thuật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전술적인 면.
    The tactical side.
  • 전술적인 문제.
    Tactical problem.
  • 전술적인 변화.
    Tactical change.
  • 전술적인 후퇴.
    Tactical retreat.
  • 전술적으로 고려하다.
    Tactically consider.
  • 이 지형은 전술적으로 보면 사방이 산으로 막혀 있어 적의 공격을 막기에 아주 적합하다.
    This terrain is tactically blocked by mountains on all sides, and is well suited to deter enemy attacks.
  • 감독은 이번 시합에서 승리하기 위해서는 기술과 전술적인 면에서 한 단계 수준을 높여야 한다고 강조했다.
    The coach stressed that in order to win this match, the team must raise the level by one notch in terms of technology and tactics.
  • 이렇게 후퇴하는 겁니까?
    Is this how you retreat?
    지금의 후퇴는 전술적인 후퇴이지 아주 물러서겠다는 것이 아닙니다.
    The current retreat is a tactical retreat, not a very retreat.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전술적 (전ː술쩍)
📚 Từ phái sinh: 전술(戰術): 전쟁이나 전투 상황에 대처하기 위한 기술과 방법., 목적을 달성하기 위한 …

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Xem phim (105) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Việc nhà (48)