Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전승되다 (전승되다) • 전승되다 (전승뒈다 ) 📚 Từ phái sinh: • 전승(傳承): 문화, 풍속, 제도 등을 물려받아 이어 감. 또는 그것을 물려주어 잇게 함.
전승되다
전승뒈다
Start 전 전 End
Start
End
Start 승 승 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Sở thích (103) • Thể thao (88) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khí hậu (53) • Vấn đề xã hội (67) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Hẹn (4) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thông tin địa lí (138) • Xin lỗi (7) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xem phim (105) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (255) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)