🌟 전승되다 (傳承 되다)

Động từ  

1. 문화, 풍속, 제도 등이 물려받아져 이어지다.

1. ĐƯỢC KẾ THỪA: Những thứ như văn hoá, phong tục, chế độ...được đón nhận và được tiếp nối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전승된 기술.
    Successive technology.
  • Google translate 문화가 전승되다.
    Culture transferred.
  • Google translate 다음 세대에 전승되다.
    Passed down to the next generation.
  • Google translate 민간에 전승되다.
    Transferred to the private sector.
  • Google translate 대대로 전승되다.
    Be handed down from generation to generation.
  • Google translate 탈을 만드는 인간문화재의 기술이 제자에 의해 다음 세대로 전승되었다.
    The art of human cultural assets making masks has been passed down by the disciple to the next generation.
  • Google translate 이 음악은 할아버지에서 아버지로, 아버지에서 아들로 전승되어 왔다.
    This music has been passed down from grandfather to father, from father to son.
  • Google translate 이 산에 얽힌 설화가 정말 재미있고 독특하네요.
    The story behind this mountain is very interesting and unique.
    Google translate 네, 이 설화는 이 지역에서 옛부터 전승되는 이야기입니다.
    Yes, this story has been handed down in this area for a long time.

전승되다: be passed on; be inherited,でんしょうされる【伝承される】,être transmis,ser transmitido, ser heredado,يورَّث,уламжлагдах, өв залгамжлагдах,được kế thừa,ถูกถ่ายทอด, ถูกสืบทอด, ตกทอด,diturunkan, diwariskan, diserahterimakan,продолжаться (об обычаях); передаваться,被传承,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전승되다 (전승되다) 전승되다 (전승뒈다 )
📚 Từ phái sinh: 전승(傳承): 문화, 풍속, 제도 등을 물려받아 이어 감. 또는 그것을 물려주어 잇게 함.

🗣️ 전승되다 (傳承 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17)