🌟 전사 (戰死)

Danh từ  

1. 전쟁터에서 싸우다 죽음.

1. SỰ TỬ TRẬN: Việc chiến đấu và chết ở chiến trường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 병사들의 전사.
    A soldier's warrior.
  • 전사 소식.
    Warrior news.
  • 전사 통보서.
    Company notice.
  • 전사 통지서.
    Transcriptional notice.
  • 전사를 하다.
    Warrior.
  • 지수는 해외로 파병된 삼촌의 전사 소식을 전해 듣고 눈물을 흘렸다.
    Ji-su shed tears when she heard of her uncle's death in action overseas.
  • 어머니는 전쟁터에 있는 형의 전사 소식을 듣고 그 자리에서 쓰러지셨다.
    Mother collapsed on the spot when she heard of her brother's death on the battlefield.
  • 승규는 군 복무 중에 적의 공격을 받아 사망한 동생의 전사 통지서를 받았다.
    Seung-gyu received the notice of his brother's death in the attack of the enemy during his military service.
Từ đồng nghĩa 전몰(戰歿): 전쟁터에서 싸우다가 죽음.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전사 (전ː사)
📚 Từ phái sinh: 전사하다(戰死하다): 전쟁터에서 싸우다 죽다. 전사되다: 돌아 가며 베껴져 쓰이다., 전쟁터에서 적과 싸우다 죽게 되다., 글이나 그림…

🗣️ 전사 (戰死) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138)