🌟 정공 (正攻)

Danh từ  

1. 정면으로 하는 공격.

1. SỰ TẤN CÔNG TRƯỚC MẶT: Sự công kích được thực hiện ở hướng chính diện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정공을 가하다.
    Apply a blow.
  • 정공으로 돌파하다.
    Break through with a straight shot.
  • 적에게 포위를 당해 더 이상 물러날 곳이 없게 된 우리 군은 정공으로 적진을 뚫기로 했다.
    The south korean military, which has been under siege by the enemy and has no place to back down, has decided to break through the enemy camp with a regular air force.
  • 물살로 인해 적함의 후면으로 침투하는 것이 어려워 우리는 정공을 가할 수밖에 없었다.
    The current made it difficult for us to penetrate the rear of the enemy ship, forcing us to strike.
Từ tham khảo 기습(奇襲): 적이 생각지 않았던 때에, 갑자기 들이쳐 공격함. 또는 그런 공격., 상대…
Từ tham khảo 협공(挾攻): 앞뒤나 좌우 등 양쪽에서 동시에 공격함.

2. 교묘한 꾀나 방법을 쓰지 않고 정정당당히 하는 공격.

2. SỰ TẤN CÔNG ĐƯỜNG HOÀNG: Sự công kích đường đường chính chính chứ không sử dụng phương pháp hay các trò tiểu xảo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정공으로 공격하다.
    Attack with a straight shot.
  • 태권도의 겨루기 시합에서 정공이 아닌 다른 방식은 허용되지 않는다.
    No other method other than jeonggong is allowed in a taekwondo competition.
  • 우리 군사의 수가 부족하기 때문에 특별한 계책 없이 정공만으로는 승리하기 어렵다.
    Because of the lack of our troops, it is difficult to win by the attack alone without any special plan.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정공 (정ː공)
📚 Từ phái sinh: 정공하다: 정면으로 공격하다., 기묘한 꾀나 모략을 쓰지 아니하고 정정당당히 공격하다.,…

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103)