🌟 정년 (停年)

  Danh từ  

1. 직장에서 물러나도록 정해져 있는 나이.

1. TUỔI VỀ HƯU: Độ tuổi được định ra để rời khỏi nơi làm việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 교수 정년.
    The retirement age for professors.
  • 공무원의 정년.
    The retirement age for civil servants.
  • 정년 연장.
    Extended retirement age.
  • 정년이 되다.
    Reach retirement age.
  • 정년이 보장되다.
    The retirement age is guaranteed.
  • 정년을 맞다.
    Enter retirement age.
  • 정년을 앞두다.
    Be ahead of retirement age.
  • 내년에 정년을 맞으시는 아버지는 은퇴 이후의 삶을 설계하고 계신다.
    My father, who will retire next year, is designing a post-retirement life.
  • 우리 회사는 안정적인 수익 구조를 가지고 있어 직원들의 정년이 대부분 보장되는 편이다.
    Our company has a stable profit structure that guarantees most of our employees' retirement age.
  • 교장 선생님, 정년 퇴임 축하드립니다.
    Principal, congratulations on your retirement.
    고맙네. 학교를 떠나야 한다니 이거 섭섭하군.
    Thank you. i'm sorry to hear you have to leave school.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정년 (정년)
📚 thể loại: Sinh hoạt công sở   Sinh hoạt công sở  

🗣️ 정년 (停年) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8)