🌟 장군감 (將軍 감)

Danh từ  

1. 장군이 될 만한 사람.

1. NGƯỜI CÓ THỂ LÀM TƯỚNG QUÂN, NGƯỜI THÍCH HỢP LÀM TƯỚNG QUÂN: Người xứng đáng trở thành tướng quân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 타고난 장군감.
    A natural sense of general.
  • 장군감으로 만들다.
    Make a general.
  • 장군감으로 여기다.
    Regard as a general.
  • 장군감으로 키우다.
    Raised as a general.
  • 장군감임을 증명하다.
    Prove to be a general.
  • 그는 아들을 장군감으로 키우기 위해 여러 가지 무예와 병법을 직접 가르쳤다.
    He taught himself various martial arts and military methods to raise his son as a general.
  • 나는 어려서부터 씩씩하고 대장 노릇 하길 좋아해서 장군감이라는 소리를 자주 들었다.
    I've often been called a general since i was young because i'm brave and like to be a general.
  • 아기가 아직 돌도 안 지났는데 두세 살은 돼 보여요.
    The baby doesn't even have a stone yet, and he looks two or three years old.
    맞아요. 골격이 크고 뼈대가 굵은 것이 장군감이네요.
    That's right. the general has a big frame and a thick frame.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 장군감 (장군깜)

🗣️ 장군감 (將軍 감) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Hẹn (4) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)