🌟 주먹다짐

Danh từ  

1. 주먹으로 때리는 짓.

1. VIỆC ĐẤM ĐÁ, HÀNH VI THƯỢNG CẲNG CHÂN HẠ CẲNG TAY: Hành vi đánh bằng nắm đấm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 주먹다짐이 일어나다.
    Fist-fight.
  • 주먹다짐을 벌이다.
    Have a fistfight.
  • 주먹다짐을 일삼다.
    Fist-fight.
  • 주먹다짐을 하다.
    Have a fistfight.
  • 나와 민준이의 사소한 말싸움이 심해져 주먹다짐이 되었다.
    Min-joon and i got into a little argument and became a fistfight.
  • 젊은 시절, 그는 모르는 사람에게 시비를 걸며 주먹다짐을 일삼았다.
    As a young man, he used to quarrel with strangers.
  • 어제 지영이랑 민주가 싸웠다며?
    I heard jiyoung and minju had a fight yesterday.
    응. 심지어 주먹다짐까지 벌였어.
    Yeah. i even had a fistfight.

2. 다른 사람을 함부로 짓눌러 기를 꺾는 짓.

2. SỰ BẮT NẠT, VIỆC ĐE DỌA, VIỆC HĂM DỌA, SỰ NẠT NỘ: Hành vi tùy tiện đàn áp, làm nhụt nhuệ khí người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 주먹다짐을 일삼다.
    Fist-fight.
  • 주먹다짐을 하다.
    Have a fistfight.
  • 형은 나에게 걸핏하면 때리겠다고 주먹다짐을 했다.
    My brother gave me a fistfight that he would hit me if i could.
  • 그는 아이들에게 고함을 지르며 주먹다짐을 일삼았다.
    He shouted at the children and made blows.
  • 손님이 물건을 집어던진 후 직원에게 욕을 하며 주먹다짐을 했다.
    After the customer threw the item, he cursed at the staff and punched them.
  • 왜 지영이가 그렇게 사이가 안 좋은 거야?
    Why is ji-young so on bad terms?
    매번 지영이가 나한테 주먹다짐을 하며 무시하잖아.
    Ji-young always punches at me and ignores me.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주먹다짐 (주먹따짐)
📚 Từ phái sinh: 주먹다짐하다: 주먹으로 때리다., 다른 사람을 함부로 짓눌러 기를 꺾다.

🗣️ 주먹다짐 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)