🌟 주먹다짐
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 주먹다짐 (
주먹따짐
)
📚 Từ phái sinh: • 주먹다짐하다: 주먹으로 때리다., 다른 사람을 함부로 짓눌러 기를 꺾다.
🗣️ 주먹다짐 @ Ví dụ cụ thể
- 나는 술집 주인과 주먹다짐 끝에 앞니 두 개를 부러뜨렸다. [부러뜨리다]
🌷 ㅈㅁㄷㅈ: Initial sound 주먹다짐
-
ㅈㅁㄷㅈ (
주먹다짐
)
: 주먹으로 때리는 짓.
Danh từ
🌏 VIỆC ĐẤM ĐÁ, HÀNH VI THƯỢNG CẲNG CHÂN HẠ CẲNG TAY: Hành vi đánh bằng nắm đấm.
• Khí hậu (53) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả trang phục (110) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tâm lí (191) • Luật (42) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi điện thoại (15) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chính trị (149) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Đời sống học đường (208) • Thời tiết và mùa (101) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (119) • Xin lỗi (7) • Cảm ơn (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mua sắm (99) • Giáo dục (151) • Sở thích (103) • Việc nhà (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8)