🌟 조각달
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조각달 (
조각딸
)
🌷 ㅈㄱㄷ: Initial sound 조각달
-
ㅈㄱㄷ (
즐겁다
)
: 마음에 들어 흐뭇하고 기쁘다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 VUI VẺ: Thỏa mãn và vui mừng vì hài lòng. -
ㅈㄱㄷ (
즐기다
)
: 즐겁게 마음껏 누리다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TẬN HƯỞNG: Thỏa thích hưởng thụ một cách vui vẻ. -
ㅈㄱㄷ (
지겹다
)
: 같은 상태나 일이 반복되어 재미가 없고 지루하고 싫다.
☆☆
Tính từ
🌏 CHÁN NGẮT, BUỒN TẺ: Chán ngắt, buồn tẻ, chẳng có gì thú vị vì cùng một việc hay một trạng thái cứ lặp đi lặp lại. -
ㅈㄱㄷ (
잠그다
)
: 문 등을 자물쇠나 고리로 남이 열 수 없게 채우다.
☆☆
Động từ
🌏 KHÓA: Không cho người khác mở cửa bằng cách dùng dây khóa hay ổ khóa. -
ㅈㄱㄷ (
잠기다
)
: 문 등이 자물쇠나 고리로 남이 열 수 없게 채워지다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC KHÓA, BỊ KHÓA: Những cái như khóa được đóng lại bằng ổ khóa hay xích để người khác không thể mở. -
ㅈㄱㄷ (
잠기다
)
: 물속에 들어가 있다.
☆☆
Động từ
🌏 CHÌM VÀO: Đi vào và ở trong nước. -
ㅈㄱㄷ (
질기다
)
: 물건이 쉽게 닳거나 끊어지지 않고 견디는 힘이 세다.
☆
Tính từ
🌏 DAI: Đồ vật không dễ cũ mòn hay đứt rời và có sức chịu đựng mạnh mẽ. -
ㅈㄱㄷ (
짓궂다
)
: 장난스럽게 남을 괴롭히고 귀찮게 굴어 미운 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 TINH QUÁI, TINH NGHỊCH: Trêu chọc làm người khác bực bội và gây phiền phức đáng ghét. -
ㅈㄱㄷ (
정겹다
)
: 정이 넘칠 만큼 매우 다정하다.
☆
Tính từ
🌏 GIÀU TÌNH CẢM: Rất giàu tình cảm đến mức tình cảm tràn đầy.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Xin lỗi (7) • Thông tin địa lí (138) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chính trị (149) • Triết học, luân lí (86) • Sở thích (103) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (23) • Đời sống học đường (208) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn ngữ (160) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sức khỏe (155) • Tìm đường (20) • So sánh văn hóa (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tính cách (365)